1 |
Nguyễn Tiến |
1987 |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Khoa Học XH NV TPHCM |
Quận: 1, 2, Bình Thạnh, Q.7 |
2 |
Nguyễn Thị Huyền |
1991 |
Văn, Tiếng việt, Báo bài cho học sinh tiểu học |
Báo chí |
Học Viện báo chí và tuyên truyền |
Thủ Đức, Bình Thạnh, Gò Vấp, Phú Nhuận |
3 |
Lê Vi Huyền Linh |
1999 |
Từ lớp lá tới lớp 5 toán tiếng việt, lớp 8,9 hóa |
quản trị nhân t |
đại học lao động xã hội |
Quận 12, gò vấp, tân bình |
4 |
Huyfnh Lâm Thoại |
1998 |
toán, lý , hóa, văn,v,,v |
xây dựng dân dụng |
đại học kiến trúc tphcm |
quận 9, quận 2, bình thạnh, thủ đức, |
5 |
Nguyễn Lan Anh |
1999 |
Tiếng Anh |
Công nghệ thực phẩm |
Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm |
quận Gò Vấp |
6 |
lâm vân song nhị |
1999 |
toán tiếng việt , hóa , văn , luyện chữ, tin học văn phòng |
quản trị kinh doanh |
đại học công nghiệp |
bình chánh , bình tân |
7 |
Huỳnh thị thu hà |
1995 |
Toán, tiếng việt |
Xét nghiệm |
Đại học quốc tế hồng bàng |
Q. Tân phú |
8 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
1996 |
toán, tiếng việt, báo bài |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
đại học Văn Hóa TPHCM |
quận 2, quận 9 |
9 |
Nguyễn Duy Anh |
1992 |
Anh Văn |
ngoại ngữ phiên dịch |
cao đẳng SaigonACT |
Tân Bình, Tân Phú, Quận 3 |
10 |
Ngũ Thị Quỳnh Nhung |
1999 |
Toán, Văn |
Quản trị nhân sự |
Đại học Tài chính - Marketing |
Quận 9, quận Bình Thạnh, quận Thủ Đức |
11 |
Huỳnh Tạ Lý Bình |
1993 |
Anh, Hóa |
Hóa |
Đại học Khoa Học Tự Nhiên |
Quận 1, Quận 3, Quận 5, Quận Bình Tân, Quận Tân Phú, Quận 4, Quận 8, Quận 6, Quận 7 |
12 |
Nguyễn Thị Ánh Huệ |
1997 |
toán, tiếng việt, lý |
công nghệ sinh học |
đại học khoa học tự nhiên |
quận 1,4,5 |
13 |
Huỳnh Ngọc Hiệp |
1998 |
Toán, Tiếng Việt, Lí, Hóa, Sinh, Sử, Địa, Văn |
Địa chất học |
Đại học Khoa học tự nhiên |
Thủ Đức, Quận 9, Quận 12 |
14 |
Nguyễn Hữu Chì |
1996 |
toán, lý, hóa |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Đại học Công nghiệp TpHCM |
Quận gò vấp |
15 |
Hà Thị Giang |
1999 |
Toán hóa |
Y đa khoa |
Đại học Y Dược TP.HCM |
Quận 5, Quận 3, Quận 10 |
16 |
Bùi Tiến Đạt |
1994 |
T-L-H |
Luật dân sự |
ĐH Kinh Tế Luật |
Thủ Đức, Quận9 |
17 |
Đặng Lê Mỹ Hạnh |
1995 |
Toán, Lý, Hóa, Tiếng Việt, Báo bài |
Khoa Học Và Công Nghệ Vật Liệu |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - ĐHGQ Hồ Chí Minh |
Quận 1, Quận 3, quận 4, quận 5 |
18 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên V-BB |
1998 |
Văn, Báo bài... |
Ngôn Ngữ Nga |
Đại Học Sư Phạm TP.HCM |
Quận 10, 4, 5 |
19 |
Võ Minh Luân |
1999 |
Lí, hóa, sử, địa |
Xây dựng Đảng chính quyền Nhà nước |
Học viện Cán bộ Tp HCM |
Quận Bình Thạnh, Quận Gò Vấp |
20 |
Phan Huyền Trang |
1992 |
Anh Văn, Anh Văn giao tiếp, Toiec |
Cử nhân Anh Văn |
ĐH Cần Thơ |
Quận Bình Tân B |