1 |
Trần Phương Dung |
1999 |
Toán, Tiếng Việt, Anh văn |
Ngôn ngữ anh |
Đại học FPT |
Quận Gò Vấp |
2 |
Trần Quốc Đạt |
1997 |
toán Lý hóa |
toán |
KHTN HCM |
quận 9, thủ đức |
3 |
Nguyễn Kim Huyền BB1-4 |
1999 |
Toán, Văn, Anh |
Ngôn ngữ Anh |
Đại học Công nghiệp Tp.HCM |
Quận Bình Thạnh, Quận Thủ Đức, Quận Gò Vấp, Bình Dương |
4 |
Nguyễn Trọng Quyền |
1998 |
Toán Lý Hóa |
Điện -Điện Tử |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TP HCM |
Quận Thủ Đức,Quận Gò Vấp,Quận Bình Thạnh,Quận 9 |
5 |
phùng minh hoà |
1994 |
Hoá Toán |
Sư Phạm Hoá |
Trường Đại Học Đà Lạt |
Quận Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Tân Bình, quận 1, quận 3...v.v |
6 |
Đỗ Thị Hoài ko dạy |
1995 |
Toán Lí Hóa cấp 2
Hóa cấp 3
|
SP Hóa |
ĐH Sư Phạm TP.HCM |
Tân Uyên, Bình Dương
Thuận An, Bình Dương
Thủ Dầu Một, Bình Dương |
7 |
Vũ Hoàng Bảo Trân |
1996 |
Anh văn |
Ngôn ngữ Anh |
ĐH HUTECH |
Bình Thạnh |
8 |
Trần Dung |
1984 |
Toán , Tiếng Việt, Tiếng Pháp. |
Ngữ văn sư phạm |
ĐH Văn Hiến |
Q1,2,9, Bình Thạnh, Thủ Đức |
9 |
Nguyễn Duy Hải |
08/07/1993 |
Toán, lý, hoá từ lớp 6 đến 9. Sinh học từ lớp 6 đến 12 |
Sư phạm Sinh học |
Đại học sư phạm tp. Hcm |
Quận 1, 3, 5, 6, 8, 19, 11, tân bình, tân phú, bình tân |
10 |
Thái Thu Thảo |
1993 |
Anh văn |
Kế toán |
Cao đẳng Kinh Tế Kế hoạch Đà Nẵng |
Quận 2 |
11 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
1996 |
Toán Hóa Văn |
Quản trị Kinh doanh |
Đại học Kinh tế TP.HCM |
Quận Tân Bình, Gò vấp, quận 10, quận 11, quận Phú Nhuận, quận 3 |
12 |
Trịnh Minh Thư |
1998 |
Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh, Báo Bài |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
Đại Học Ngoại Ngữ - Tin Học TPHCM |
Quận 1,3,6,10, Tân Bình, Tân Phú, Phú Nhuận |
13 |
lê thị ngọc my |
1988 |
Piano, organ |
sư phạm |
học viện âm nhạc |
Go vap, q12, tan binh, phu nhuan, binh thanh |
14 |
Nguyễn xuân thành |
1989 |
Toán lý hoá |
Kỹ sự |
Đại học sư phạm kỹ thuật vinh |
Biên hoà |
15 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
1995 |
Toán, Lý, Hóa |
Luật Kinh tế |
Đại học Tôn Đức Thắng |
Quận 7, Quận 4 |
16 |
Lê Quang Vân tin 1-4 |
1984 |
môn tin học |
CNTT |
Đại học Mở tpHCM |
quận 1, quận 8, quận 5 |
17 |
Nguyễn thị thu hồng T TV 1-3 |
1996 |
Toán, tiếng việt |
Kế toán |
Cđ tài chính hải quan |
Quận 9, thủ đức, bình thạnh |
18 |
Phạm Minh Oai T LTDH |
1977 |
Toán |
Sư phạm Toán |
Đại học Sư Phạm TPHCM |
Q 1, Q7, Q4, Q8, Q3,Q10,.... |
19 |
Nguyễn Thị Hải L1- L3 |
1998 |
các môn |
luật hình sự |
đại học luật thành phố hồ chí minh |
quận thủ đức , quận bình thạnh |
20 |
Nguyễn Thanh Hà L1- L5 |
1990 |
Toán, Tiếng Việt |
Giáo dục thể chất |
Đại học TDTT TP.HCM |
Quận 9, Quận Thủ Đức, Bình Dương |