1 |
Lê Thị Thanh Quyền v av 5-8 |
1998 |
Văn, Tiếng anh |
Ngôn ngữ anh |
Đại học Kinh tế TP.HCM |
quận Bình Thạnh, quận 3 |
2 |
Nguyễn Thị Thùy Trang AV 5-12 |
1998 |
Tiếng anh |
Tiếng anh thương mại |
Đại học kinh tế HCM |
Quận 1,2,3,10, tân bình |
3 |
Nguyễn Tấn Hiệp TLH 6-9 ban 11/17 |
1995 |
Toán, lý, hóa, tin học văn phòng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
Đại học Giao thông vận tải |
Quận Gò Vấp, quận 12, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình |
4 |
Võ Thiện Thành T-H 6-9 |
1996 |
Toán, Hóa |
Y đa khoa |
Đại học Y dược TPHCM |
Quận 5 |
5 |
Chương Hoa Ánh |
1991 |
Tiếng trung |
Ngữ văn trung |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Quận 9, thủ đức |
6 |
Nguyen Thi Thu Hà L1,2 |
07/07/1977 |
Toán, Tiếng việt |
Ngữ văn |
ĐẠi học Sư phạm Hà Nội |
Gò vấp , q12 |
7 |
Nguyen Thi Thu Hà |
07/07/1977 |
Toán, Tiếng việt |
Ngữ văn |
ĐẠi học Sư phạm Hà Nội |
Gò vấp , q12 |
8 |
Nguyen Thi Thu Hà |
07/07/1977 |
Toán, Tiếng việt |
Ngữ văn |
ĐẠi học Sư phạm Hà Nội |
Gò vấp , q12 |
9 |
Trần Thái Dương TLH 6-12 |
1990 |
Toán, Lý, Hóa |
Công nghệ thông tin |
đại học Khoa học tự nhiên |
Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận Tân Bình, Quận Tân Phú, Quận Bình Chánh |
10 |
Đặng Minh Tuấn T TV 3-5 |
1975 |
Toán, Tiếng Việt |
Tiểu học |
Đại học sư phạm Hà Nội 2 |
Quận 1.3,5,6,8,11,Bình Thạnh,Tân Bình |
11 |
Trương Quốc Duy Hoàng TLH 6-12 |
1996 |
Toán, Lý, Hóa |
Hóa Học |
Đại học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM |
Quận 5, 6, 10 |
12 |
Trần Thị Hương |
1987 |
Piano và organ |
Sư phạm nhạc |
Nhạc Viện TPHCM |
Quận Thủ Đức, Bình Thạch, quận 9 và Bình Dương |
13 |
Trần Thị Hương |
1987 |
Piano và organ |
Sư phạm nhạc |
Nhạc Viện TPHCM |
Quận Thủ Đức, Bình Thạch, quận 9 và Bình Dương |
14 |
Hồ Nguyễn Thuý Quỳnh AV1-12 ko day |
1998 |
Anh Văn |
Anh Văn Thương Mại |
ĐH Kinh Tế HCM |
Quận Bình Thạnh, Phú Nhuận |
15 |
Phan Ngọc Linh |
1997 |
Toán, lý , hoá |
Vật Lý học |
Đh Sư Phạm TP hcm |
Q6,8, bình chánh, bình tân |
16 |
Nguyễn trần kim quyên LÍ 6-12 |
12/2/1971 |
Vật lý |
Vật lý |
ĐHSP cần thơ |
quaanj 5,6,12,bình tân , tân bình , tân phú |
17 |
Nguyễn trần kim quyẻn |
1971 |
Vật lí |
VẬT LÝ |
ĐHSP Cần thơ |
Q 5,6,12, Bình tân . Tân bình. Tân phú, |
18 |
Nguyễn Thị Triều Mến BB 1-8 |
1997 |
Toán, tiếng việt, có thể kèm thêm av từ lớp 1 đến lớp 5. |
Kinh doanh quốc tế |
Cao đẳng kinh tế đối ngoại |
Quận 1,2,3,9,10,11, gò vấp, thủ đức, phú nhuận, tân bình |
19 |
Nguyễn Thị Lương DuyênTLH6-9 |
1983 |
Toán, Lý, Hóa |
Lý |
Đại học Sài Gòn |
Quận 5, 6, 8, 7 |
20 |
Lê Minh TrungT 6-9 |
1989 |
Toán |
Toán học |
ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP |
Bình Tân, Bình Chánh |