1 |
Nguyễn Trần Kim Quyên |
12/2/1971 |
lí |
vật lí |
Đại học sư phạm Cần thơ |
lân cận quận bình tân |
2 |
Nguyễn Thị Kim Đài AV TH3-8 |
1995 |
Anh văn, Toán, Hóa |
Thương mại quốc tế |
Đại học Tài chính - Marketing |
Quận Bình Thạnh, Phú Nhuận, Quận 1, Gò Vấp, Tân Bình |
3 |
Hồ Nguyễn Thuý Quỳnh ko day |
1998 |
Anh Văn |
Tiếng anh Thương mại |
ĐH Kinh Tế HCM |
Quận Bình Thạnh, Phú Nhuận |
4 |
Hồng Thanh Trung2-5 |
1977 |
Toán , Tiếng việt |
GV Tiểu học |
ĐH Sài Gòn |
Nhà Bè , Quần 7 , Quận 4 , 8 |
5 |
Trần thị thanh kiềuAV 1-12 |
1997 |
Anh văn |
Marketing |
Đại học ngân hàng |
Gì vấp, tân bình , phú nhuận |
6 |
Trần Thị Ngọc Ẩn AV1-9 |
1993 |
anh văn |
sư phạm anh |
cao đẳng sư phạm tphcm |
hóc môn, q12 |
7 |
Nguyễn Văn Hoàng BB6-11 |
1993 |
Tất cả các môn trừ môn Văn |
Vật lý lý thuyết |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên |
Quận Tân Bình và khu vực xung quanh. Có xe máy. |
8 |
Trần Phạm GuânT TV 3-8 |
1995 |
Toán. Tiếng Việt |
Cao Đẳng sư Phạm Toán |
Hưng Long. Bình Chánh. HCM |
Quận 1, quận 6, quận 7, quận 8, quận 10, quận 11, Bình Tân, Bình Chánh |
9 |
Nguyễn Thị Hiền LêTLH1-10 ban roi |
1994 |
Toán, Lý, Hóa, Tiếng Việt |
Bác sĩ đa khoa |
Đại học Y Dược TPHCM |
Tất cả các quận |
10 |
thuong 1-5 |
1987 |
toan, tv |
su pham tieu hoc |
su pham |
quan 1, binh thanh |
11 |
Nguyễn Quốc Dũng HT 1-12 |
1991 |
Hóa ,Toán |
Sư Phạm Hóa Học |
Đại Học Quy Nhơn |
Các Quận xung quanh quận Tân Phú .... |
12 |
Phạm Ngọc Mạnh TLH 8,10,11 |
1997 |
Toán-Lý-Hóa |
Sư phạm vật lý |
Đại Học Sài Gòn |
Quận 1,3,5,10,Tân Bình, Phú Nhuận |
13 |
Nguyễn Thị Thúy Hồng 1-5 |
1987 |
Tất cả các môn |
Lịch sử |
Đại học sư phạm |
Quận Tân Phú. Tân bình. Quận 11 |
14 |
Nguyễn Thị Thúy Hồng |
1987 |
Tất cả các môn |
Lịch sử |
Đại học sư phạm |
Quận Tân Phú. Tân bình. Quận 11 |
15 |
Lam quoc trinh TLH 6-12 |
1982 |
Toan (li hoa cấp 2) |
Toan |
Dai hoc su pham |
Q12, hoc mon, binh chanh |
16 |
Nguyễn Thị Cao Lãnh TLH8-12 |
1998 |
Toán, Lý, Hóa |
Đại Cương |
Đại học Kinh tế tp. Hồ Chí Minh |
Quận Bình Thạnh, Quận 9, Quận Thủ Đức. |
17 |
Cao Thu ThủyBB1-6 |
1990 |
Toán. Văn. Anh |
Sư phạm |
Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh |
Quận Tân Phú. TÂN BÌNH. Q12. |
18 |
ĐẶNG HỒ THÚY NA T TV AV 1-5 |
1998 |
TOÁN, TIẾNG VIỆT, ANH VĂN |
ngôn ngữ anh |
Đại học Văn Lang |
quận bình thạnh, gò vấp, phú nhuận |
19 |
Lê Thụy Bảo Phương 1-5 |
1998 |
Báo bài, Rèn chữ |
Ngôn Ngữ Anh |
Đại Học Văn Lang |
Tân Bình |
20 |
Nguyễn Thị Thùy Dương TLH6-9 |
1996 |
Toán, lý, hóa |
Kế toán |
Đại học Kinh Tế TP HCM |
Quận 10, 1, 3, 4, 7 |