1 |
Lê Thị Nhung T 1-5 |
1998 |
Toán |
Luật quốc tế |
Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh |
Phường Hiệp Bình Chánh quận Thủ Đức |
2 |
Tran Truc Quynh T V A 3-8 |
1996 |
Toán, Văn, Anh |
tiếng anh thương mại |
cao dang kinh tế đối ngoại |
Quận 1, 2, 3, 5, Bình thạnh |
3 |
Đỗ Thị Thảo Vy T L A 5-10 |
1988 |
Toán, Lý, Anh Văn |
Kiểm toán |
Đại học Kinh tế - Luật, TP.HCM |
Quận Thủ Đức |
4 |
Lê Nguyễn Ngọc Hiệp BB1-5 |
1995 |
Toán, hoá, sinh, văn |
Sinh học |
Đại học khoa học tự nhiên |
Quận 1,5,10,11, tân phú |
5 |
Nguyễn thị thu thảo bb 1-12 |
1997 |
Toán lý hoá av tiếng Việt |
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp |
Đại học Sư phạm kỹ thuật tphcm |
Q2,q9 Thủ Đức |
6 |
Trần Thị Thanh Thu 1-5 |
1987 |
Toán, Tiếng Việt, Anh Văn, Tin học |
Tài chính- Ngân hàng |
Đại học Kinh tế Tp.HCM |
Quận Gò Vấp, Quận Tân Bình |
7 |
Hoàng Ngọc Thiện AV |
1987 |
Anh văn |
Quản trị Nhà hàng - Khách sạn |
ĐH Tài Chính - Marketing |
Quận 1,2,3,4,5,9,Bình thạnh, Thủ đức |
8 |
Lê Hoàng Anh AV, TV 1-5 |
1999 |
Tiếng Anh (ngữ pháp, giao tiếp), Ngữ Văn |
Quan hệ quốc tế |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Quận Bình Thạnh, quận 1, quận 2 |
9 |
Nguyễn Thị Lệ Thảo L1 |
1988 |
toán, tiếng việt, rèn chữ |
GD Mầm Non |
CĐ SP TW TPHCM |
quận thủ đức, quận 9, quận Bình Thạnh |
10 |
Nông Minh Long 2-5 |
1977 |
Toán, Tiếng Việt |
Sư phạm Tiểu học |
Đại học sự phạm Tây Nguyên |
Q1, 3,5,6,8,10,11,12, Tân Bình, tân phú, phú nhuận, bình tân |
11 |
Nguyễn Huỳnh Tiến Toán, Lý, Hoá 6-9 |
1996 |
Toán, Lý, Hoá |
Quản lý - Tổ chức nhân sự |
Học viện Hành chính quốc gia |
Quận 12, Hóc Môn, Tân Bình |
12 |
nguyenvuthanhminh BB1-4 |
1985 |
toán, tiếng việt, báo bài |
sư phạm tiểu học |
Đại học Sài Gòn |
quận 1, quận 3, quận 5, quận 7, quận 8, quận 4 |
13 |
nguyenvuthanhminh |
1985 |
toán, tiếng việt, báo bài |
sư phạm tiểu học |
Đại học Sài Gòn |
quận 1, quận 3, quận 5, quận 7, quận 8, quận 4 |
14 |
Lê Trần Quốc Duy AV6-10 |
1988 |
Anh văn |
Quan hệ Quốc tế |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TPHCM |
Quận 1, Quận 5, Quận 10, Quận Phú Nhuận, Quận Gò Vấp, Quận 12 |
15 |
Dương Trọng Nghĩa BB1-9 |
1998 |
Toán lý hóa văn anh sinh sư địa nội dung dò bài |
Địa lí học |
Đại học sư phạm tphcm |
Quận 1 3 5 10 |
16 |
Trần Minh Hiếu T,L6-12 |
1993 |
Toán, Lý |
sư phạm Vật Lý |
ĐH Sài Gòn |
Quận Tân Bình, Quận 10, Quận 11 |
17 |
Phan Thị Ngọc Linh Toán (6-12), Lý, Hóa (6-11) |
1989 |
Toán (6-12), Lý, Hóa (6-11) |
Kế toán |
Đại học Kinh tế TPHCM |
Quận 1, Tân Bình, Q3, Phú Nhuận |
18 |
Nguyễn Diệu Hoa Toán - Văn - Hóa - Sinh 3-8 |
1998 |
Toán - Văn - Hóa - Sinh |
Quản Trị Kinh Doanh |
Đại học Công Nghệ TPHCM |
Gần Bến xe Miền Đông, tối đa cách đó 2km |
19 |
nguyễn Thị VânBB 1-9 |
1991 |
lớp 1,2,3,4,5 Toán, tiếng Việt, tiếng anh
lớp 6,7,8, 9 dạy Toán,lý, hóa |
sư phạm tiểu học |
Đại Học Đồng Nai |
thành Phố Biên Hòa |
20 |
Lê Thị Oanh Kiều T, TV 1-3 |
1994 |
Tiếng Việt, Toán |
tài chính_ngân hàng |
đại học Quốc tế Hồng Bàng |
Quận 9, Thủ Đức |