gia su khai minh tri
gia su khai minh tri
STT Họ và tên Năm sinh Môn dạy Chuyên ngành Trường Khu vực
1 Lê Thị Oanh Kiều 1994 Tiếng Việt, Toán tài chính_ngân hàng đại học Quốc tế Hồng Bàng Quận 9, Thủ Đức
2 Trần Thị Mỹ Nhi 1-2 1999 Toán tài chính_ngân hàng đại học tài chính_marketing quận Thủ Đức
3 Phạm Thị Kim Lan Toán, tiếng việt, luyện chữ 1-5 1995 Toán, tiếng việt, luyện chữ Giáo dục Tiểu học Đại học Hồng Đức Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 8, Quận Tân Bình, Quận Tân Phú.
4 Lâm hải như BB AV 1-7ko day 1995 Báo bài và tiếng Anh Tài chính Đại học kinh tế tp hcm Quận 3, phú nhuận, tân bình
5 phan tấn duy toán lí 6-9 1998 toán, lí xây dựng cầu đường đại học sư phạm kĩ thuật thhcm quận 9, thủ đức
6 Phạm Thị Thanh Nguyên BB 1-8 1995 báo bài, toán, hóa, lý Trắc địa bản đồ Đh Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM Tân Phú, Tân Bình
7 Đặng Thị Mỹ Thanh BB 1-5 1996 Toán, tiếng việt, anh Sư phạm tiểu học Trung cấp hồng hà cần thơ Quận gò vấp, bình thạnh, thủ đức, quận 9, quận 2.
8 Thị huệ 1995 Toan,hoa,sinh,anh,bao bai,tieng viet, Y sy da khoa Trung cap bach khoa sai gon Cu chi,hoc mon,q12,go vap,tan binh,tan phu
9 phạm thị kim linh AV1-4 1998 anh van ngoại ngữ đại học công nghệ đồng nai trảng dài,cầu xăng máu
10 Nguyễn Thị Hằng S 9-12 1984 Sinh SP Sinh học ĐH SP TP.HCM Các quânj
11 Trần Thanh Phong TLH AV 1-12 1997 Toán, Lý, Hóa, Anh, Báo bài Khoa học ứng dụng Đại Học Bách Khoa Tp HCM Quận 1,3,5,10,11, Quận Tân Bình, Quận Tân Phú
12 Lò Thị Ngọc Hân AVGT 1-12 1992 Anh văn theo chương trình sách giáo khoa, Anh văn giao tiếp, thương mại, Toán & và tiếng việt rèn chữ đẹp từ lớp 1 - 5, Dạy tiếng việt cho người nước ngoài, Dạy tin học cơ bản bằng A. Quản Trị Kinh Doanh - Du Lịch HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM Quận 1, 3, 5, 11, 12; Quận Tân Bình, Tân Phú, Gò vấp, Bình Tân, Hóc Môn.
13 Nguyen Thị Thảo 1989 Toán sư phạm Toán Đại học Quảng Nam quan 5, 6, 7, 8, 10, 11
14 Nguyen Thị Thảo TLH 6-12 1989 Toán sư phạm Toán Đại học Quảng Nam quan 5, 6, 7, 8, 10, 11
15 Phan Đoan Nghi BB1-9 1998 Toán, Lý, Hóa, Văn, Tiếng Việt, Tiếng Anh Kinh doanh quốc tế Đại học Kinh tế TP Hồ Chí Minh Quận 10, quận Tân Bình
16 Lê mỹ Quỳnh Giang BB 1-5, LC 1997 Toán,tiếng Việt,tiếng anh,luyện chữ Luật kinh tế Đại học Nguyễn tất thành Quận1,3,bình thạnh,gò vấp,phú nhuận,thủ đức
17 Võ Hữu Tính TLH 9-12 1990 Toán, Lý, Hóa Hóa Học Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TP.HCM Quận 1, 3, 4, 7, Tân Bình, Phú Nhuận
18 Nguyễn Thị Anh Đào v-t anh 1-12 1993 Văn, Toán, Anh Sư phạm văn Đại học Sài gòn Quận 1,3,4,5,7,8, Bình Thạnh
19 Thị huệ BB 1-9 1996 Toan,hoa,sinh,tieg viet,anh van,ngu van,bao bai cap 1 Y sy da khoa Trung cap bach khoa sai gon Củ chi,hooc môn,q 12,gò vấp,tân bình,bình dương.
20 ĐỖ VĂN ĐẠT H 8-12 1983 Hóa học Sư phạm Hóa học Đại học Cần Thơ quận 5,6,7,8, Bình Chánh

1234567