1 |
Trần Thị Kiều LoanTLH2-9 |
1981 |
Toán, Lí, Hóa ( Từ lớp 6 đến lớp 9 ).
Toán, Tiếng Việt ( Từ lớp 2 đến lớp 5 ) |
Lí luận & Phương pháp dạy học |
Đại học Sư phạm Kĩ thuật TPHCM |
Quận Thủ Đức; Thị xã Dĩ An ( Bình Dương ) |
2 |
nguyễn thị khánh tuyên BB1-6 |
1995 |
Toán , Văn, Anh Văn, Tiếng Việt |
Anh Văn |
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật TPHCM |
Quận 6. Bình tân |
3 |
Nguyễn thị hườngTLH6-9 |
1992 |
toán, lí, hóa |
sư phạm toán |
đại hoc hồng đức thanh hóa |
quận 12, gò vấp, bình thạnh, phú nhuận, tân bình, tân phú |
4 |
Đào Thị Bích Siêng |
1997 |
Tiếng nhật sơ cấp(N$, N5) |
Ngôn Ngữ Nhật |
Đại Học Mở TP. HCM |
Quận bình Thạnh, Gò Vấp, Phú Nhuận, Tân Bình, Tân Phú |
5 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung T L TV 1-12 bân |
1997 |
Toán lí tiếng việt |
Sư phạm Vật Lí |
Đại học Sài Gòn |
Quận 1, quận 3, quận 5, quận 10, quận 11, quận tân bình, quận tân phú |
6 |
Đặng Kim Anh 1-5 |
1995 |
Toán, Tiếng Việt |
giáo dục tiểu học |
Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
Huyện Hóc Môn, Quận 12 |
7 |
Phạm Thị Hải YếnBB1-9 |
1996 |
Toán, rèn chữ, tiếng việt ,văn, lý, hóa, tiếng anh, tiếng nhật. |
Hệ thống thông tin quản lý |
Đại học Kinh tế_Luật (ĐHQG TP.HCM) |
Quận 2, quận Bình Thạnh, quận Thủ Đức |
8 |
trương thị thanh thanh BB1-7 |
1995 |
toan tieng viet tieng anh văn lý |
tiếng anh, sư phạm anh |
Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận |
quận 5, 6, 8, 10 |
9 |
Lý Thị Lạc TânTLH6-10 |
1994 |
Toán. lý hóa. |
Sư Phạm Toán |
Đại học Sư Phạm TP.HCM |
quận bình thạnh, thủ đức, phú nhuận, gò vấp |
10 |
Võ Thị Út Hiền TH7-8 |
1996 |
toán, hóa |
Xét Nghiệm |
Đại Học Y Dược TPHCM |
quận 5, quận 10, quận 3 |
11 |
Phạm Thị Hồng Nhung V6-12 |
1993 |
Văn |
Sư phạm Ngữ Văn |
Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
Quận 1, Quận 3, Quận 5, Quận 10, Quận Bình Thạnh, Quận Phú Nhuận, Quận Gò Vấp |
12 |
Võ văn hiếu BB1-8 |
1996 |
Tất cả các môn |
Quản trị kinh doanh |
Đại học công nghiệp thành phố hồ chí minh |
Quận gò vấp |
13 |
NGUYEN THI KIM NGAN piano |
1991 |
Organ và Piano |
Quản trị Kinh doanh |
Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại |
Quận 3;10; Tân Bình, Tân Phú. Bình Tân. |
14 |
Nguyễn thị hồng minh |
1998 |
Toán lí hoá |
Đại cương |
Đại học kinh tế tp hcm |
Q1,3,phú nhuận ,gò vấp,bình thạnh |
15 |
Phạm Lê Thảo Linh |
1994 |
Tất cả các môn từ lớp 1 đến lớp 9
Thanh nhạc, đàn cho bé chưa biết gì |
Sư phạm âm nhạc |
Đại học Sài Gòn |
Q1,3,5, tân bình, bình tân |
16 |
PHẠM VĂN HUYBB1-8 |
1997 |
toán, tiếng việc ,lý, văn, vẽ, tin học, |
quản lý bếp,nhà hàng |
đh công nghiệp thực phẩm |
tân bình,tân phú, gò vấp,hốc môn |
17 |
Hoàng Đặng Anh KhangBB+ NHẬT |
1996 |
Báo bài, tiếng Nhật sơ cấp |
Kinh tế |
Đại Học Mở |
Quận Bình Tân, Tân Phú |
18 |
Phạm Quang Huy T 10,11 |
1998 |
Toán |
y đa khoa |
Phạm Ngọc Thạch |
quận 10, quận tân bình |
19 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc1-4 |
1996 |
Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh |
Ngôn ngữ Anh |
Đại học Văn Hiến |
Quận Tân Bình, Tân Phú |
20 |
Nguyễn Thị Thu Trang TLH8 |
12/08/1997 |
Toán lí hóa |
vật liệu |
Đại học Bách khoa |
Quận thủ đức |