1 |
Đoàn Thị Điểm |
1992 |
văn |
sư phạm ngữ văn |
Đại học vinh |
quận gò vấp, quận bình thạnh, quận tân bình, quận 1, quận 7, quận 10 |
2 |
Nguyen nguyet anh Thien v tiếng hoa |
1987 |
Anh van,van,tieng hoa co ban |
Ngu van anh |
Dh khoa hoc xa hoi va nhan van |
Tan binh,q.3, 5, 10,11, tan phu, phu nhuan |
3 |
Lê Hiếu Ngọc Anh TLH 6-12 |
1996 |
toán lý hóa |
sư phạm hóa |
đại học sư phạm tp HCM |
quận 3,5,10,11 |
4 |
Nguyễn Duy Thuận 8-12 |
1991 |
Toán, lý, hóa |
Toán, Lý |
ĐH Sư Phạm HCM, ĐH KHTN HCM |
Q1, 2,3,4,5,6,7,8,10,11,Tân Bình, Bình Thạnh, Phú Nhuận |
5 |
lê thị thu nhi TV,T,AV 1-5 |
1996 |
Anh văn , tiếng việt , tập đọc , viết cho lớp lá chuẩn bị vào lớp 1 |
giáo dục mầm non |
cao đẳng sư phạm trung ương tphcm |
Quận 8, quận 6, quận bình tân |
6 |
Tran hien vy T-L-H 3-9 |
1992 |
Toán Lý Hóa |
Kế toán |
Đại học ngân hàng TP.HCM |
Quận 1, Quận Bình Thạnh, Quận 2,Quận Phú Nhuận |
7 |
Nguyễn Trung Thành |
1984 |
Toán |
Toán 6-9 |
ĐH SP Hồng Đức - Thanh Hóa |
Quận Gò Vấp, Q 12, Q Tân Bình (p14, 15) |
8 |
Võ Hoàng Minh Thư |
1996 |
Toán, Tiếng Việt, Anh Văn |
Ngôn Ngữ Anh T-TV, AV 1-5 |
đại học quốc tế Hồng Bàng |
Quận Tân Phú, Quận Tân Bình, Quận 11 |
9 |
Phạm Văn Thành TLH 6-9 |
1985 |
Toan, Ly, Hoa |
Quản lý công nghiệp |
Đại học Bách Khoa |
Cac quan huyen |
10 |
Phạm Hồng Ân AV-T-TV lá-5 |
1997 |
Anh, Toadn, Tiếng Việt |
Báo chí Truyền thông |
CĐ Phát Thanh Truyền Hình II |
Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận Bình Thạnh |
11 |
hiếu |
1993 |
toan, tviet, av |
organ |
sp am nhac |
tan binh, btan |
12 |
Nguyễn Mạnh Duy AV I,II,III |
1991 |
Anh văn căn bản
Anh văn giao tiếp
Toeic
Chứng chỉ A,B quốc gia |
Tiếng Anh Thương Mại |
ĐH Tài chính Marketing |
Quận Tân Bình, Bình Tân, Tân Phú, 5,6,10,11,12 |
13 |
Trịnh Tú Khánh Ngân lá-4 |
1997 |
Toán , tập đọc , văn , tiếng việt , rèn chữ |
Sư phạm mầm non |
Indochina college |
Quận 4 , quận 8 , quận 3 , quận 1 |
14 |
Lưu Trí Anh |
1987 |
Toán, Lý Hóa |
Vật Lý |
Khoa Học Tự Nhiên |
Tân Phú, Tân Bình, Phú Nhuận, Bình Thạnh, Quận 12, Quận 3, Quận 5, Quận 1 |
15 |
Nguyễn Đức Long T 6-9 |
1980 |
Toán |
Toán CC |
ĐHSP |
Q. Bình tân, q. Tân phú |
16 |
Nguyễn Đức Long |
1980 |
Toán |
Toán CC |
ĐHSP |
Q. Bình tân, q. Tân phú |
17 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
1991 |
Toán-Lý-Hóa |
Toán |
Đại Học Sài Gòn |
Quận 1, 3, 5, 6, 10, 11, 12, tân bình, gò vấp |
18 |
Phạm Thị Bích Thoa |
1979 |
Ngữ văn |
N gữ văn |
ĐHSP Qui Nhơn |
Quận Bình Thạnh, Quận 1, Quận 3 |
19 |
PHÚ TẤN LUÂN H 8-12 |
1991 |
HÓA |
Sư phạm hóa học |
Đại học sư phạm |
quận Thủ Đức, Bình Thạnh, Gò Vấp |
20 |
Mai Châu Tuấn H III, LTDH |
1994 |
Hoá |
Sư phạm hoá học |
ĐH Sài Gòn |
Q 1,3,5,6,8,12, gò vấp, phú nhuận, bình thạnh, tân bình, tân phú |