1 |
Phạm Thị Thanh Nguyên |
1995 |
Báo bài, toán, lí, hóa |
Trắc địa bản đồ |
Đh Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM |
Tân Bình, Phú Nhuận, Q3, Q10... |
2 |
Quyền Hồng Minh |
1996 |
Anh văn |
Quản trị Cảng hàng không |
HỌC viện Hàng không Việt Nam |
Tân Bình |
3 |
Châu Thị Thường |
1993 |
Anh văn |
Sư phạm tiếng Nga, tiếng Anh |
Đại học Sư phạm TP HCM |
Quận 11, quận 10, quận Tân Bình |
4 |
Võ Thị Hồng Yên |
1994 |
Toán, tiếng việt. |
Tâm lý học |
Đại học Sư Phạm thành phố Hồ Chí Minh |
Quận 11, quận 10, quận Tân Bình, quận 5, quận 6, |
5 |
Nguyen thi thai binh BB 1-4 ko day nữa |
1996 |
Toán - tiếng việt - anh văn |
Sư phạm - ngôn ngữ anh |
Đại học quốc tế hồng bàng |
10-11-tân phú - bình tân |
6 |
Đoàn Xuân An AV12 |
1995 |
Anh văn |
Quản trị kinh doanh |
Đại học Quốc Tế TPHCM |
Quận 1, 2, 3 Phú Nhuận, Bình Thạnh, Gò Vấp |
7 |
Huỳnh Thị Kim Huễ BB 1-5 |
1989 |
Dạy theo báo bài |
Sư Phạm Tiểu Học |
ĐH Sư Phạm TP H C M |
quận 5 ,6,7,10,8,11 |
8 |
Phạm Thị Thanh Nguyên bb 1-9 |
1995 |
báo bài, toán, lý hóa, ... |
Trắc địa bản đồ |
Đh Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM |
Phú Nhuận, Tân Bình, Q10 |
9 |
Trần Vũ Yến Nhi BB 1-8 |
1993 |
Rèn chữ, tiếng việt, toán, lý, báo bài. |
quản trị kinh doanh |
Cd kinh tế tp.hcm |
Quận 1, quận 3, quận gò vấp, quận bình thạnh, quận phú nhuận. |
10 |
Mai Anh Tuấn, 6-12, ltdh,AVGT |
1979 |
Tiếng ANh |
Tiếng Anh |
KHXH & NV |
Quận : 1,3,10, Thủ Đức, Bình Thạnh, Gò vấp, Phú Nhuận và Tân Bình |
11 |
Thân Đức Anh Tuấn, T-L 6-12 |
1996 |
Toán, Lý |
Cơ điện tử |
Đại học Công nghiệp TPHCM |
Gò Vấp, Q.12, Phú Nhuận, Bình Thạnh, Thủ Đức |
12 |
Đinh Thị Thùy Trang TLH 6-9,11 |
1996 |
Toán Lý Hóa |
Kỹ thuật Hóa học |
Đại học Bách khoa TPHCM |
Quận Gò Vấp, Phú Nhuận, Bình Thạnh, Thủ Đức |
13 |
Trần Hữu Sang TLH 6-12 |
1991 |
Toán lí hoá |
Vật lí |
Đại học sư phạm tphcm |
Thủ đức quận 9 |
14 |
Trần Hải Đăng AV 9-12 |
1996 |
Anh Văn |
Điện tử |
Học viện công nghệ bưu chính viễn thông |
Gò vấp, quận 12 |
15 |
THÂN ĐỨC ANH TUẤN T-L 6-9 |
1996 |
toán, lý |
Cơ Khí |
Đại Học Công Nghiệp TpHCM |
quận gò vấp,quận 12, quận bình thạnh, quận phú nhuận |
16 |
võ văn khang TLH 3-12 |
1996 |
toán lý hóa |
kiến trúc |
đại học tôn đức thắng |
quận 3, quận bình thạnh, quận phú nhuận, quận tân bình, quận gồ vấp, quận tân phú |
17 |
Phan Thị Cẩm Tiên CI, V 1-12 bân.10/17 |
1994 |
Văn |
Luật hành chính - Nhà nước |
Đại học Luật TP HCM |
Quận 7, Quận 3 |
18 |
Nguyễn Duy Tuấn T L H AV 1-9 |
1995 |
toán, lý, hóa, tiếng anh |
Quản trị kinh doanh |
Đại học Tôn Đức Thắng |
quận 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, Bình Thạnh |
19 |
Lê Mộng Thu Hồng CI ko day nua |
1992 |
Toán, Tiếng Việt |
Quản Trị Kinh Doanh |
Đại học Hùng Vương |
Tân Bình |
20 |
Trần Thị Luyến 1-3 |
1997 |
Toán, tiếng việt, báo bài |
toán - tin ứng dụng |
Đại học Tôn Đức Thắng |
Quận 7 |