1 |
Nguyễn Thị Bảo Vi T8-10 |
1994 |
Toán |
Kế toán |
Đại học Mở TpHCM |
Q.Tân Bình, Tân Phú, Phú Nhuận |
2 |
huyen |
1988 |
toan |
gv |
sp |
q2 |
3 |
nguyen hoai phuc AV6-9 |
1990 |
Anh van |
anh van |
cao dang su pham long an |
Quan go vap, tan binh |
4 |
võ thanh lâm TLH 1-9 |
1994 |
toán,lý,hóa |
quản lý đất đai |
đại học nông lâm |
Quận 1,3,5,8,10 |
5 |
nguyễn thị khánh tuyên T TV AV 1-5 |
1995 |
toán tiếng việt anh văn |
tiếng anh |
cao đẳng kinh tế kỹ thuật tp hcm |
quận 6 , bình tân |
6 |
Phạm Thị Ánh Xuân T AV 1-7 |
1997 |
Toán, Anh văn |
chưa phân ngành |
Đại học Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh |
Quận 10, quận 5, quận 3, quận 1 |
7 |
Nguyễn Lý Nguyệt Thu(ko co nhu cau nữa) |
1992 |
Văn-toán-anh văn |
du lịch |
đại học Văn Hoá HCM |
Quận 1, 2, Bình Thạnh |
8 |
Thân thị huyền trang |
1986 |
Mỹ thuật |
Sư phạm Mỹ Thuật |
Đại học sư phạm Hà Nội |
Q1.3.5.10. Phú nhuận, tân bình, gò vấp |
9 |
Võ Nhật Hằng AV 1-11 chi day trung tam |
1993 |
Anh Văn |
Tài chính Ngân hàng |
Đại học Kinh Tế Luật ĐHQG tp HCM |
Quận 1, Quận Bình Thạnh, Quận Phú Nhuận |
10 |
Phạm Thị Thu Lộc T TV AV 1-5 |
1991 |
Toán, văn, Anh |
Du lịch |
Đại học Văn Lang |
Quận Bình Thạnh, Quận 1 |
11 |
Vũ Thị Mỹ Duyên |
1997 |
Văn + toán |
Sư phạm tiểu học |
Đại học hải phòng |
Kiến an |
12 |
Vũ Thị Mỹ Duyên |
1997 |
Văn + toán |
Sư phạm tiểu học |
Đại học hải phòng |
Kiến an |
13 |
Mai Thị Lệ Huyền AV 1-12 |
1990 |
anh văn |
kế toán |
đại học quy nhơn |
quận gò vấp. phú nhuân.bình thạnh.quân 1. quận 3;7 |
14 |
Nguyễn Thị Hoài Hưởng TLH 8-12 ko day |
1997 |
Toán- lý - hóa |
kế toán |
Đại Học Kinh tế TP. HỒ CHÍ MINH |
Gò vấp |
15 |
Nguyễn Văn Quý TL 1-12 |
1990 |
Toán, Lý |
Điện - điện tử |
Học viện kỹ thuật quân sự |
Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 9, Bình Thạnh |
16 |
Huỳnh Hải Dương T6-9 ko day |
1995 |
Toán |
Dien tau thuy |
Dai Hoc Giao Thong Van Tai Tp hcm |
Quan 12, Quan Go Vap, Quan Tan Binh |
17 |
ĐẶNG THỊ THÙY LINH TL 6-11 |
1996 |
Toán, Lý |
Quản trị kinh doanh |
Đại học Công Nghiệp TP HCM |
Quận Gò Vâp, quận Tân Bình, quận Bình Thạnh, quận Phú Nhuận |
18 |
Tô Thùy Linh T TV AV 1-9 BAN ROI |
1996 |
Anh văn, Rèn chữ, Tập Đọc-Toán-Tiếng Việt (lớp 1-2-3) |
Ngôn ngữ Anh |
Đại học Công nghệ Tp.HCM |
Quận 2 |
19 |
NGUYỄN THỊ BẢO NHI T H V 1-11 |
1997 |
toán, hóa, văn,... |
tâm lí học |
đại học sài gòn, |
gần nhà |
20 |
Phạm Ngô Minh Thái TLH S 1-12, LTDH |
1997 |
Toán, Lý, Hóa, Sinh |
Kinh tế đối ngoại |
Đại học Kinh Tế - Lụaat |
Quận Thủ Đức, Bình Thạnh, Dĩ An Bình Dương |