1 |
Võ Thuỳ Trang C1, AV |
1994 |
T-TV-AV |
Giáo dục tiểu học |
Đại học Sài Gòn |
Quận Tân Phú, Tân Bình, 11 |
2 |
Nguyễn Duy Tuấn TLH AV 1-9 |
1995 |
toán, lý, hóa, tiếng anh |
Quản trị kinh doanh |
Đại học Tôn Đức Thắng |
quận 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, bình thạnh, phú nhuận |
3 |
Nguyễn Thị Quỳnh Ngân AV 3-11 |
1997 |
Anh văn |
chưa phân ngành |
Đại học Kinh tế TPHCM |
Tân Binh |
4 |
Trần hoài thanh T 9- LTDH |
1986 |
Toán |
Toán |
DH KHTN Ho chí minh |
Q1 Q3 Q4 Q5 Q7 Q8 |
5 |
Nguyễn Trần An |
1996 |
Toán, lý, hoá, sinh |
DƯỢC |
Đại học y dược TP.HCM |
Quận 6, 5, 1, Bình Thạnh |
6 |
Nguyễn hữu thảo tuấn TH 6-12 |
1991 |
Toán, hóa |
Hóa học |
Đại học quy nhơn |
Quận 12 |
7 |
Đoàn văn tú Toan 6-9 |
1984 |
Toán |
Toán |
Đại học sài gòn |
Bình tân, tân phú, khu Vĩnh lộc B bình chánh |
8 |
Phạm Thị Thu Trinh BB la -8 du lop |
1997 |
Toán lý hóa sinh văn báo bài |
Sư phạm |
Đại học Sài Gòn |
Quânn 3 quận 5 quận 11 quận 10 quận tân bình quận tân phú |
9 |
Nguyễn Thị Ngọc T- V 1-3 |
1990 |
Toán Văn |
kế toán |
Học Viện Tài Chính - Hà Nội |
Quận 1 |
10 |
Phạm Thị Thu HườngBB 2-6, LTDH DIA |
1985 |
Báo bài và luyện thi đại học môn địa |
Địa lý |
Đại Học Sư Phạm Tp. HCM |
Quận Tân Phú, Bình Tân, Tân Bình, quận 11 |
11 |
Nguyễn Thị Thúy T-L-H AVBB 1-11 |
1996 |
Toán,lí,hóa,anh văn,báo bài |
công nghệ kỹ thuật hóa học |
Đại học Tôn Đức Thắng |
Quận 7, quận 8,quận 4 |
12 |
Bùi Dương Thị Kiều Oanh BB 1-8 |
1996 |
Toán , Lí , Hóa , Văn , Anh |
Kế toán |
Đại học Văn Lang |
Quận Bình Thạnh |
13 |
Huỳnh Thị Bích Huệ BB 1-9 |
1997 |
Toán, lý, hóa, anh văn |
Kinh tế đối ngoại |
Đại học ngoại thương |
Quận 1 , quận bình thạnh, phú nhuận, gò vấp |
14 |
Nguyên Van Ut T 6-12 |
1985 |
Toan |
Cong nghe nano |
Dai hoc khoa học tu nhien |
Quan 1,5,6,8 |
15 |
trần ngọc trìu TLH 12 |
1991 |
toán, lý, hóa. |
dược sĩ |
đại hoc y dược thái bình |
cách bán kính khu vực quận 2 20km trở lại |
16 |
TRƯƠNG THỊ THU DUNG |
1996 |
toán, lý, hóa, địa |
sư phạm địa |
dh sư phạm |
quận 10, 11, tân phú |
17 |
Nguyễn Thị Thu Hiên KO DAY 1/10 |
1998 |
Toán, Lý, Anh, Văn |
Kinh doanh quốc tế |
Đại học Kinh tế Tp.HCM |
Quận Tân Phú, Quận Bình Tân |
18 |
Võ Phương Thế TLH AV 6-11 |
1994 |
Toán, Lỹ, Hóa, Anh |
Điện-Điện Tử |
ĐH Bách Khoa Tp.HCM |
Quận 1, quận3, quận 5, quận 10 |
19 |
Nguyễn Vũ Hiếu Thảo |
1994 |
Tiếng Nhật |
Quản trị nhà hàng - khách sạn |
Cao Đẳng Du Lịch Sài Gòn |
Quận 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, Bình Tân, Bình Thạnh, Phú Nhuận |
20 |
hứa thị thu thủy |
1997 |
Toán
Tiếng việt
Rèn chữ |
dược |
đại học y dược tphcm |
Bình chánh
Q8
Q5
Q1p |