1 |
Trần Đặng MaiVy 1-3 |
1997 |
Toán, tiếng việt, báo bài |
Xã hội học |
Đại học Tôn Đức Thắng |
Quận 7 |
2 |
Trần Lê Phương Uyên H 8-12 |
1994 |
Hóa |
Hóa học |
Đại học Sư phạm TP.HCM |
Quận 12, Tân Bình, Tân Phú, quận 3, Gò Vấp |
3 |
Tran thị thu trúc CI |
1991 |
Văn ,toán ,luyện chữ ,báo bài |
Kinh doanh xbp |
Đh văn hoá tp hcm |
Tân binh, q10,q11,q3 |
4 |
Trần Thị Kim Trâm TLH 6-12 |
1996 |
Toán, lý, hóa, tin học văn phòng, lập trình Pascal, C, C++ |
Công nghệ thông tin |
Đại học Giao thông Vận tải TP Hồ Chí Minh |
Quận 12, Hooc Môn, Bình Tân, Tân Bình, Tân Phú, Phú Nhuận |
5 |
Phạm thị thu vân AV, AVGT |
1996 |
Anh văn , anh văn giao tiếp |
Ngôn ngữ anh |
Trường đại học tài chính marketing |
Quận gò vấp |
6 |
Nguyễn Thoại Bảo Tín TLH 9-12 ko day nua |
1997 |
Toán, lý, hóa |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
Đại học Bách Khoa Thành phố Hồ Chí Minh |
Quận Bình Thạnh, Q. Thủ Đức, Q.2,Q.9 |
7 |
Lê Thị Diệp Khuyên TVL 1-9 |
1996 |
Toán,văn,lý |
Marketing |
Học viện công nghệ bưu chính viễn thông |
Quận 9,Thủ Đức |
8 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai C1 |
1993 |
Toán,Tiếng Việt,Ôn thi đại học môn Địa, Tin học |
Địa Lý |
Trường ĐH Sư Phạm Tp.Hcm |
Q.Tân Phú,Tân Bình,Bình Tân,Gò Vấp,Q10,Q11,Q6,Q5 |
9 |
Lê Văn Ngôn T, LTDH 8-12( DU LOP) |
12/11/1987 |
Toán, hóa |
LL&PP DH môn Toán |
Đại học sư phạm tphcm |
Quận 5,11,10,8,tân phú ,tân bình, bình tân, 6,... |
10 |
Huỳnh Xuân Hào TLH 6-12 |
1995 |
Toán, Lý, Hoá. |
Giáo Dục Chính Trị |
Đại học Sư Phạm TP.HCM |
Quận 1, Quận 3, Quận 5, Quận 10... |
11 |
Nguyễn Thị Mai Phương T NHAT 6-12 |
1995 |
Tiếng Nhật |
Tiếng Nhật |
Đại học Sư Phạm TPHCM |
Quận 1, Quận 3,Quận 10,Quận Bình Thạnh, Quận Phú Nhuận |
12 |
Nguyễn Công Nguyên AV 6-12, GT |
1990 |
Anh văn |
Ngôn ngữ Anh |
Đại học khoa học xã hội và nhân văn TPHCM |
quận 1, quận 3, quận 5, quận 10, quận 11, quận Tân Bình, Phú Nhuận, Bình Thạnh, Gò Vấp. |
13 |
võ nữ huyền trang TLH 8-12 |
1994 |
Toán, lý, hóa |
kế toán |
kinh tế hồ chí minh |
Quận 10, 5, 3, 11, |
14 |
Phan Thị Tuyết Ngân TLH AV 1-9 |
1996 |
Toán, Lý, Hóa, Anh Văn, Văn |
Luật Hình Sự |
Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
Quận Gò Vấp |
15 |
Phạm Nguyên Anh Thy BB 3-9 |
1996 |
toán, tiếng việt, tiếng anh, hóa học, vật lý, sinh học |
Quản trị kinh doanh |
Đại học Công Nghiệp TP HCM |
quận Gò Vấp, quận Bình Thạnh, quận Phú Nhuận |
16 |
Tô Thị Kim Hồng TLH 6-11 |
1989 |
Toán, lý, hoá |
Vật lí |
Đại học Qui Nhơn |
Quận 1,2,3, bình thạnh |
17 |
DƯ QUANG MINH VL6-LTDH |
1974 |
VẬT LÝ |
VẬT LÝ |
ĐHSP TP.HCM |
Q1,5,6,7,8,10,11 |
18 |
DƯƠNG MINH SANG TLH 6-LTDH |
1988 |
Toán Lý Hóa |
Điện tử |
Đại học Bách Khoa TPHCM |
Các Quận |
19 |
nguyen thi hong van TLH6-9, L 10-LTDH ( DU LOP) |
1988 |
Toan ly hoa cap 2. Chuyen ly cap 3 |
vat ly |
dh sp tphcm |
Quan binh tan va cac quan lan can |
20 |
Nguyễn Phạm Quỳnh Như V - AV1-10 |
1996 |
Anh văn, Văn |
Báo chí truyền thông |
Cao đẳng Phát Thanh Truyền Hình II |
Quận Tân Phú, Quận Tân Bình, Quận 10, Quận 11, |