1 |
Nguyễn Hoàng Thúy Vi 1-5 |
1996 |
Toán, Tiếng việt, Tiếng anh |
Giáo dục tiểu học |
Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
Quận 1, 5, 8, 10 |
2 |
Tô Nguyễn Trường An TL AV 1-12 |
1998 |
Toán lớp 12
Lý lớp 12
Anh văn tất cả các lớp |
Khoa học máy tính |
Đại học Bách Khoa |
Quận 1, 3, 5, 4, 7, 8, 11 |
3 |
Nguyễn Bé Hảo |
1985 |
tiếng Anh |
tiếng Anh |
đại học Cửu Long (Vĩnh Long) |
Bình Chánh, Bình Tân, quận 6, 7, 8 |
4 |
Bùi Thị Thanh Huyền AV 1-12 |
1994 |
Anh văn |
Ngôn ngữ Anh |
Đại học Khoa Học Xã Hội Nhân văn |
Quận 2, 9, Thủ Đức, Bình Thạnh, Gò Vấp |
5 |
Võ Ngọc Thanh Chân AV 6-11 |
1987 |
Anh văn |
Anh văn |
Đại học Tôn Đức Thắng |
Gò vấp, quận bình thạnh, phú nhuận, quận 12 |
6 |
Nguyễn Dương Bảo HânAV, T(1-9) |
1997 |
Toán và Báo bài(cấp 1), Tiếng Việt, Anh văn ( cấp 1 và 2) |
Tiếng Anh Thương mại |
Đại học Ngoại ngữ tin học thành phố Hồ Chí Minh |
Quận 3, quận Tân Bình, quận Tân Phú, quận Bình Thạnh, quận Phú Nhuận, quận Gò Vấp |
7 |
Giang Nhật DuyORGAN,PIANO |
1988 |
Organ, Piano |
Quản trị kinh doanh |
Dân Lập Văn Lang |
TPHCM |
8 |
Thùy Khuê TLH 6-12 |
1983 |
Toán, Lý , Hóa |
Toán tin |
Khoa học tự nhiên hcm |
Sắp xếp |
9 |
Quyền Hồng Minh AV BB T 1-9 |
1996 |
Văn, Anh, Báo bài |
Quản trị Cảng Hàng không |
Học viện Hàng không Việt Nam |
Quận Tân Bình |
10 |
trương vương linh VAN 6-12 |
1992 |
Ngữ Văn, tin học |
Sư phạm Ngữ Văn |
Đại học Sài Gòn |
Tất cả các quận |
11 |
Trương Vĩnh Mỹ TLH 6-12 |
1996 |
Toán lý hóa |
xây dựng |
Đại học kiến trúc tphcm |
Các quận 1,2,3,4,5,7,8 |
12 |
NGUYỄN Thanh Bình AV, H 1-9 |
1997 |
Hóa, Anh |
Dược học |
Đại học Hutech |
Quần tân bình, bình thạnh, gò.vấp |
13 |
Lê Minh Hải Triều TLH 6-8 |
1996 |
toán , lý , hóa |
vật lý học |
đại học Khoa HọcTự Nhiên |
quận 5 |
14 |
Nguyễn Thị Như Ngọc T, L 4-8 |
1994 |
Toán lí |
Kinh tế xây dựng |
Đại học Giao Thông Vận Tải TP HCM |
Quận 12,thủ dức |
15 |
Nguyễn Thanh Trúc Quỳnh1-6, 10-12(VAN) |
1997 |
- Báo bài các lớp 1-6
- Ngữ Văn 10- Luyện thi Đại học |
Tài chính |
Đại học KInh Tế TP Hồ Chí Minh |
Quận 1, quận 3, Quận 10, Quận 5, Quận Tân Bình (không quá xa nhà) |
16 |
Lê Thị Bích Lý 3-8 T, TV, V |
1992 |
Toán . TV.Văn.Anh |
qtkd |
dh cn tp hcm |
Quận Bình Tân .Bình Chánh.Tân phú |
17 |
Nguyễn Tiến Phúc3-9 TLH |
1985 |
Toán, lý, Hóa, Báo Bài, Ôn thi vào lớp 6, 10, trường chuyên, lớp chọn. |
SP Toán - Lý |
ĐHSP Quảng Bình |
Q2,9,12, Thủ Đức, Bình Thạnh, Gò Vấp, Bình Dương |
18 |
Phạm Xuân Phương ( HOA 8-12 |
1981 |
Hóa |
Hóa |
ĐHSP TPHCM |
Quận Bình Tân, 6, 11, Tân Phú, Tân Bình, Hocmon, 12, Gò Vấp, |
19 |
Trần Ngọc Thuận |
1996 |
Toán, tiếng việt, tin học |
CNTT |
ĐH CNTP HCM |
Các quận HCM |
20 |
Võ Văn Thọ |
1980 |
toán lý hóa |
Toán |
ĐHKHTN |
q.1 2 q. TB q.PN q.GV q.BTan q.BTh... |