gia su khai minh tri
gia su khai minh tri
STT Họ và tên Năm sinh Môn dạy Chuyên ngành Trường Khu vực
1 Nguyễn Thị Phượng C1 09/06/1994 TOÁN, TIẾNG VIỆT SƯ Phạm Cao Đăng sư phạm Hải Dương quận Bình Tân
2 NGUYỄN THỊ GẤM C1 1995 Toán, tiếng việt Tài chính Ngân Hàng Hutech Quân bình thạnh
3 Nguyễn Lê Thu Hằng AV 1-8 1998 Tiếng anh Ngôn ngữ Anh Đại học Hoa Sen Quận 12
4 Trần thị thu trúc 1-5 1991 Toán, tiếng việt, rèn chữ Gd mầm non Đh sài gòn Quận 10, tân bình,q6
5 ĐINH THỊ HỒNG NGA H 8-LTDH 1986 Hoá Hoá học ĐH Sư Phạm TP.HCM Quận Tân Bình, Gò Vấp, Q.12, Phú Nhuận, Bình Thạnh.
6 Huỳnh Thị Mỹ Huyền 1-4 bân 11/17 1994 Các môn Giáo dục tiểu học Đại học sài gòn Quận tân phú, tân bình
7 Phạm Thị Thanh BB 1-9 1998 Văn, tiếng việt, toán, tiếng anh, vật lý, báo bài Ngoại ngữ hệ cử nhân Đại học sư phạm tp Hồ Chí Minh Quận 5 quận 6 quận 8 quận Bình Tân quận 11 quận 10...
8 Khổng thị dương AV 1986 Anh van Kinh tế Đại học mở tphcm Q1, q3, q10
9 LÊ THỊ OANH KIỀU C1 AV bận 11/17 1994 Toán, Văn, Anh Kế Toán Đại học Công Nghiệp TP.HCM Quận Tân Phú, Quận Bình Tân, Quận Tân Bình
10 Nguyễn Thị Hồng Minh TLH 6-12 1998 Toán Lí Hoá Quản trị kinh doanh Đại học Kinh tế thành phố HCM Quận 1 ,quận3,quận Phú Nhuận ,quận Bình Thạnh
11 Nguyễn Thị Hồng Minh 1998 Toán Lí Hoá Quản trị kinh doanh Đại học Kinh tế thành phố HCM Quận 1 ,quận3,quận Phú Nhuận ,quận Bình Thạnh
12 Nguyễn thị bích vân AV6-9 1989 Tieng anh Tieng anh Dhqt hong bang Tan phu
13 Nguyễn Văn Pháp TLH 6-9 30/4/1996 Toán Lý Hoá Tài Chính - Ngân Hàng ĐH Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Quận 1, 3, 10, 12, Quận Tân Phú, Tân Bình, Bình Tân, Phú Nhuận
14 Nguyễn quốc huy T AV 1-9 1998 Toán, anh Điện Điện tử ĐH Sư phạm Kĩ Thuật TPHCM Quận 9, quận thủ đức
15 Hoàng Thị Đăng Dương BB 1-9 1992 toán, lý, hóa, anh văn, tiếng việt công nghệ sinh học Đại học công nghiệp thực phẩm quan Tân Phú, Tân Bình
16 LÊ MAI BÍCH PHƯỢNG C1 T TV AV 1997 toán, văn, anh tiếng anh thương mại Cao đẳng kinh tế đối ngoại quận 1, quân 5, quận 8, quận 10, đỗ xuân họp
17 Hoàng Thị Quy BB 1-9 1994 Toán, lý, hóa và có thể báo bài Chứng khoán Đại học Kinh Tế TpHCM Quận 10, 5, 11, 3, Tân Bình
18 huỳnh nguyễn cẩm nhung C1, AV 1996 Tiếng Việt , Toán , Anh Văn Sư Phạm Tiếng Anh Đại Học Hồng Bàng Quận 5 , Quận 10
19 Lê Duy Khánh T3 LH2 1986 Toán, Lý, Hóa cấp 2 Toán cấp 3 Toán ĐH Sư Phạm Tphcm Quận Bình Tân, Tân Phú, Bình Chánh, Hóc Môn
20 huỳnh nguyễn cẩm nhung 1996 Toán , tiếng Việt , Tiếng Anh Sư Phạm Tiếng Anh Đại Học Hồng Bàng Quận 5

<< 89101112 >>