1 |
Võ Đặng Huỳn Như 3 |
1998 |
Toán
Tiếng việt
Anh văn
|
Giáo dục tiểu học |
ĐH Sư Phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
Quận 5
Quận 3
Quận Tân Bình
Quận Bình Tân |
2 |
Trịnh Thị Lan BB3-9 |
1990 |
Toán, Tiếng Viết, Lý, Hóa |
Kế toán- kiểm toán |
Đại Học Công Nghiệp TP.HCM |
Q. Gò Vấp, Q.12, Q. Bình Thạnh |
3 |
phạm phương hải T 6-12 |
1992 |
Toán |
luật |
đại học kinh tế luật |
Quanh quanh bình thạnh |
4 |
Nguyễn Thị Diệu Huyền TLH 1-11 |
1998 |
Toán lý hóa |
Công nghệ thông tin |
Đại học Sư phạm kĩ thuật |
Quận thủ đức , bình thạnh |
5 |
đới thị sim TAT MAY |
194 |
anh, báo bài tiểu học |
sư phạm anh |
đại học sài gòn |
quận 1, 2, 3, 4, bình thạnh, gò vấp, phú nhuận |
6 |
Nguyễn Thị Thanh ThanhTLH6-12 bận 11/17 |
1995 |
toán lí hóa |
kĩ thuật hóa |
đại học bách khoa |
quận 3,5,10,11, tân bình tân phú, |
7 |
ngô thị thanh huyên 1-5 |
1991 |
báo bài, toán, tiếng việt |
tài chính ngân hàng |
đh công nghiệp tp hcm |
q bình tân, tân phú, q 6, |
8 |
Dương Thị Ngọc Hân DU LOP |
1997 |
toán 2 - 6
anh văn từ lớp 3 - 7 |
Kinh tế đối ngoại |
Đại học Ngoại Thương cơ sở 2 |
Quận 1, Phú Nhuận, Bình Thạnh |
9 |
Tu tam Luu |
1981 |
Tiếng Trung |
Ngữ văn Trung |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Quận 5, 6, 11, Bình Tân |
10 |
Đào xuân đạt TLH6-9 |
1996 |
Toán hóa lý |
Cơ khí |
Đh sư phạm kỹ thuật |
Q.12 tân bình tân phú hóc môn |
11 |
huynh thi ngoc thuTLH 6-12 hp cao |
1987 |
Toan c3 ly,hoa c2 |
tai chinh ngan hang |
ton duc thang |
Quan 1,2,3,4,5,7,8,9,10,binh thanh,phu nhuan,go vap.... |
12 |
Trương Thị Trúc Thy 1-5 |
1995 |
toán, tiếng việt, rèn chữ |
Giáo dục tiểu học |
Đại học Sư Phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
quận 12, huyện Hóc Môn |
13 |
Đặng Kim Anh1-5 |
1995 |
Toán, Tiếng Việt, Rèn chữ |
Giáo dục tiểu học |
Đại học Sư Phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
Quận 12 |
14 |
Đinh Thị DuyênTLH 1-12 |
1996 |
Toán,lý,hóa |
kế toán |
Đại Học Kinh Tế luật_Đại Học Quốc gia tp hcm |
Quận 9,Thủ đức,Dĩ An |
15 |
Bạch Công Bằng T 8-12 |
1998 |
Toán |
xây dựng cầu đường |
đại học giao thông vận tải cơ sở 2 |
quận 9 , quận thủ đức |
16 |
Trịnh Thị Dung 1-5 |
1993 |
Toán , anh văn, tiếng việt, rèn chữ |
Kế toán |
Trường đại học tài chính kế toán |
Quận tân phú, bình chánh |
17 |
PHẠM THỊ NHUNG 1-5 |
1990 |
Ngoài ra còn tin học văn phòng ,passcan |
kê´ toán |
trường đại học sài gòn |
Bình tân, q6, bình chánh, q11, tân phu´ |
18 |
Trương Thị Quỳnh Như TLH 1-11 |
1993 |
Toán (lớp 6,7,8,9,10)
Hoá (lớp 8,9,10,11)
Lý (lớp 6,7,8,9) |
Hoá học |
Đại học sư phạm thành phố hồ chí minh |
Quận 1,3,4,5,7,10 |
19 |
Nguyễn Thành Danh TLHAV 1-12 hphi cao |
1997 |
Các môn, đặc biệt là Anh văn |
Kinh tế Đối ngoại |
ĐH Ngoại thương |
Bình Thạnh, Phú Nhuận, quận 1,2,3 |
20 |
Đặng Văn Dũng TLH 6-12 |
1986 |
Toán, lý hoá chính là Toán |
Toán |
ĐH sư phạm |
Q3,5,6,Tân Bình , Bình Tân Tân Phú q12, gò vấp |