1 |
Vũ Thị Ngọc Diệp V 6,7 |
1990 |
Ngữ Văn |
Sư phạm Ngữ Văn |
Đh Sp Hà Nội |
Quận 6, 8, 10 |
2 |
Nguyễn Thị Thu Yến 1-5 |
1998 |
Toán, Tiếng vịêt |
Tài chính - Ngân hàng |
Đại jc Kinh tế- Luật ĐHQG thành phố Hồ Chí Minh |
Quận Thủ Đức |
3 |
Nguyễn Thị Thu Yến 1-3 LC |
1997 |
Toán, Tiếng Việt, Luyện Chữ Đẹp, Báo bài |
Kế toán |
Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật TpHCM |
Quận Bình Tân, Tân phú Quận 11, q10 q5 q.6 |
4 |
Nguyễn Trung Kiên TL6-12 ko day |
1988 |
Toán, Lý |
Điện: Kỹ Thuật Điều Khiển và Tự Động Hoá |
Đại Học bách Khoa Hà Nội |
Quận 7 |
5 |
Nguyễn thị ngọc thư TLH 6-11 |
1996 |
Toán- lý - hóa |
Gây mê |
Đại học y dược hcm |
Quận 1, thủ đức , bình thạnh |
6 |
Nguyễn Thi Thanh lê 1-5 |
21/01/92 |
Toán.tieng Việt.anh văn |
Tài chính Ngân hàng |
Đại học Nguyễn Tất Thành |
Vĩnh Lộc bình chánh.tan Phú.binh tân.tan bình |
7 |
Huỳnh Thị Kim Liên 6-12, GT |
1964 |
Tieng anh giao tiep, on thi đại học,ôn thi vào lớp 10 |
Sư Phạm Anh Văn |
Đại Học HUFLIT |
Quận 1,Q3,Q4,Q5,Q6,Q7,Q8,Q10,Q11Q Phú Nhuận, Q TÂN BINH,Q.BÌNH THẠNH |
8 |
Lê thị nga TLH 8-12 |
1988 |
Toán lý hóa |
Hóa |
Sư phạm huế |
Nhà bè. Hoac quận 7 |
9 |
Nguyễn Thanh Long THS 6-12 |
1998 |
Hóa, Sinh, Toán |
Y đa khoa |
Đại học Y Dược thành phố Hồ Chí Minh |
Quận 11, 10, Tân Phú, quận 5 |
10 |
NGUYỄN NHẤT MỸ |
01/06/1994 |
Âm nhạc, mỹ thuật |
THANH NHẠC |
cao đẳng văn hóa nghệ thuật tp HCM |
Q.1, Q.2, Q.Bình Thạnh, Q.3, Q.Phú Nhuận, Q.10 |
11 |
Phạm Cao Uyên Trâm 1-4 |
1996 |
Toán, Tiếng Việt |
Giáo dục tiểu học |
Đại học Sư Phạm TPHCM |
Quận Tân Bình, Quận 12 |
12 |
Bùi Trần Thị Thanh Ngân T6-11 |
1998 |
Toán |
Đại cương |
Đại học Kinh tế Tp.HCM |
Quận 10, quận Tân Bình, quận 3 |
13 |
Bùi Trần Thị Thanh Ngân |
1998 |
Toán |
Đại cương |
Đại học Kinh tế Tp.HCM |
Quận 10, quận Tân Bình, quận 3 |
14 |
Phạm Thị Ngọc Mỹ HE MOI DAY LAI TLH TIN 10-12 |
1997 |
Toán, Lý, Hóa, Tin học |
Kỹ thuật Máy tính |
Đại học Bách Khoa |
Quận 2, quận 9, Thủ Đức |
15 |
Đặng Ngọc Phương Thủy 1-5 |
1998 |
Báo bài, rèn chữ đẹp |
Tiếng Anh thương mại |
Đại học kinh tế tp.hcm |
Quận tân bình, quận phú nhuận, quận tân phú |
16 |
Biện Công Trường Giang AV T 1-5 |
1997 |
Anh văn toán |
Ngôn ngữ anh |
Đại học Văn Hiến |
Quận 1 quận 3 quận tân bình quận tân phú quận 5 quận 11 quận 10 |
17 |
Đỗ Thị Phương Uyên CI |
1997 |
toán, tiếng việt, tiếng anh, báo bài |
Điều Dưỡng |
Cao Đẳng Viễn Đông |
Quận Gò Vấp |
18 |
Vũ Ngọc Như GT, TOEIC |
1993 |
Anh văn |
Tài chính Ngân hàng |
ĐH Tài chính Marketing |
Quận 1, 3, 5, 6, 10, Tân Bình, Phú Nhuận |
19 |
Nguyễn Thị Kim Chi, di lam, ko day |
1994 |
toán, lý, hóa, văn, sử, địa, anh văn, tiếng việt,.. |
Công nghệ Thực phẩm |
đại học Nông Lâm tp. Hồ Chí Minh |
quận 9, quận thủ đức, dĩ an, thuận an, biên hòa |
20 |
Nguyễn Xuân Đoàn AV T 5,6 |
1998 |
Anh, Toán, Kĩ năng sống |
Cơ điện tử |
Đại học Bách Khoa |
Thủ Đức |