gia su khai minh tri
gia su khai minh tri
STT Họ và tên Năm sinh Môn dạy Chuyên ngành Trường Khu vực
1 BÙI duy phúc TL 6-9 1997 Toán,lý Xây dựng Đại học kiến trúc tphcm Quận bình thạnh,q2
2 Nguyễn Song Thuý Khang TLH 1-12 1997 Toán, lý, hoá, tiếng việt Quản lý bay Học viện hàng không ViệtNam Quận Tân Bình, quận 11
3 Nguyễn Thị Hoài ThươngBB1-8 1997 Toán hóa tiếng việt kinh tế đại học nông lâm tp hcm Thủ đức
4 Trịnh Thị Quyên1-6, LUYEN CHU, SỬ 1986 Toán, TV, Luyện chữ đẹp, Văn, Sử Sư phạm Đại học sư phạm Huế Quận Gò Vấp, Quận 12
5 Trịnh Thị Quyên 1986 Toán, TV, Luyện chữ đẹp, Văn, Sử Sư phạm Đại học sư phạm Huế Quận Gò Vấp, Quận 12
6 Trần Ngọc Lãm tieng nhật 1989 tiếng Nhật Điện tử ĐH Công Nghiệp TPHCM quận 6,quận10, quận11
7 Nguyễn Thị Bích Phượng T A V 6-9 1997 Toán, Anh, Văn Marketing Đại học Văn Lang Quận Gò Vấp
8 le duy tung TLH6-9 1988 Toán, Lý , Hóa Điện tử Y sinh Đại học Bách Khoa Tp.HCM Quận 11, Quận 5, Quận 6, Quận 10, Quận Tân Phú, Quận Tân Bình
9 Trần Thị Yến (TAT MAY) ko day 1995 Toán, tiếng việt, báo bài, rèn chữ, anh Công nghệ hoá học Đại học Tôn Đức Thắng Quận 7
10 Phạm Thành Công LY 6-12 1980 Lớp 6 đến lớp 9 (T_L _ H) Lớp 10 đến 12 (môn lý) Vật lý ĐH KH_TN Tp. HCM Q Tân phú, Tân bình, Q11
11 Trương Đức An TLH 8,9,10 1997 Toán Lý Hoá Kỹ thuật môi trường đh bách khoa tphcm Q thủ đức, quận 9, bình thạnh
12 Phan Thanh quý TLH 8-12 1992 toán lý hoá (cấp 2) hoá (8-12, LTĐH) hoá sư phạm thành phố hồ chí minh quận tân phú, tân bình,quận bình tân,quận 10,11,6
13 Dương Văn Trọng 1990 Văn Ngữ Văn Đại học Sư phạm HCM Quận 1, Quận 5, Quận 10, Quận 3
14 HUỲNH THỊ THÚY HẰNG TH 1-9 1994 TOÁN VÀ HÓA KẾ TOÁN ĐẠI HỌC TIỀN GIANG QUẬN THỦ ĐỨC
15 Trần thị thu trúc CI 1991 Rèn chữ, toán, tiếng việt, báo bài Sư phạm mầm non Đh sài gòn Quan 10,11,5,tân bình
16 LƯƠNG TÀI NHÂN T10-12 1989 Toán Quản Trị Kinh Doanh ĐH Kinh Tế TPHCM Các quận 4, 5, 7, 8, 10.
17 Nguyễn Thị Thu Hạnh TLH6-9 1997 Toán, Lý, Hóa Dược Đại học Y Dược TPHCM Quận Bình Thạnh, Quận 1
18 Trần Thị Bé Thanh TLH 4-11 1997 Toán Lí Hóa Sư phạm Đại học Sài Gòn Bình Chánh
19 Võ Văn Tuyến TLH 6-9 1990 Toán, Lý, Hóa, Tin Tin học Đại học sư phạm Huế Dĩ An, Thuận An, Thủ Đức
20 Huỳnh ngọc Hiền T 6-12 1986 Toán Toán Dh sư phạm tp hcm Q 1,3,5, 10,6

<< 56789 >>